未開地
みかいち「VỊ KHAI ĐỊA」
☆ Danh từ
Tấn công đất (man rợ); ngược lại là vùng; vùng không phát triển

未開地 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 未開地
未開拓地 みかいたくち
vùng không phát triển
未開墾地 みかいこんち
gái trinh dễ bẩn; bỏ hoang hạ cánh
未開 みかい
thuộc vùng hoang dã; thuộc vùng lạc hậu; chưa được khai hoá; không văn minh
哆開 哆開
sự nẻ ra
未開封 みかいふう
chưa bóc vỏ , chưa mở
未開国 みかいこく
nước chưa được khai hóa
未開墾 みかいこん
Không cày cấy; bỏ hoang
未開拓 みかいたく
không phát triển; hoang dã (những vùng)