Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
末末 すえずえ
tương lai xa; những con cháu; hạ thấp những lớp
末の末 すえのすえ
kéo dài
ふんまつすーぷ 粉末スープ
bột súp.
末頃 すえごろ
khoảng cuối...
末客 まっきゃく
vị khách cuối cùng
ケイヒ末 ケイヒまつ けいひまつ
bột vỏ quế
末那 まな
chấp ngã thức (tâm thức thứu 7 trong 8 tâm thức - tự điển - bát thức)
末広 すえひろ
gấp người hâm mộ