末
すえ まつ うら うれ「MẠT」
☆ Danh từ
Mạt; bột.
☆ Danh từ, danh từ làm phó từ
Cuối
月末
Cuối tháng

Từ đồng nghĩa của 末
noun
Từ trái nghĩa của 末
末 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 末
末末 すえずえ
tương lai xa; những con cháu; hạ thấp những lớp
末の末 すえのすえ
kéo dài
ふんまつすーぷ 粉末スープ
bột súp.
末頃 すえごろ
khoảng cuối...
末那 まな
chấp ngã thức (tâm thức thứu 7 trong 8 tâm thức - tự điển - bát thức)
末客 まっきゃく
vị khách cuối cùng
末梢 まっしょう
bắt đỉnh trốn lên cây; bịt đầu (mách; chu vi; những chi tiết phụ; nonessentials
行末 ぎょうまつ ゆくすえ
số phận; một có tương lai; chấm dứt (của) (văn bản) kẻ