Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
末広 すえひろ
gấp người hâm mộ
ふんまつすーぷ 粉末スープ
bột súp.
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
広がり ひろがり
lan truyền
末末 すえずえ
tương lai xa; những con cháu; hạ thấp những lớp
末生り うらなり
Một từ để chế giễu một người xanh xao, yếu ớt và không có nghị lực
遅延広がり ちえんひろがり
lan truyền trễ
末の末 すえのすえ
kéo dài