Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 末松則子
ふんまつすーぷ 粉末スープ
bột súp.
末子 ばっし まっし すえこ まっし、すえっこ、すえ こ
Con út
アボガドロのほうそく アボガドロの法則
luật Avogadro; định luật Avogadro.
末つ子 すえつこ
con út.
末子音 まつしいん
phụ âm cuối
末っ子 すえっこ
con út
ぎょうせい・しょうぎょう・うんゆのためのでんしでーたこうかんきそく 行政・商業・運輸のための電子データ交換規則
Quy tắc trao đổi dữ liệu điện tử phục vụ cho công tác hành chính, thương mại và giao thông.
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.