Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 本別駅
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
別の本 べつのほん
quyển sách khác
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
個別元本 こべつがんぽん
giá gốc ủy thác đầu tư
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.