本木にまさる末木なし
もときにまさるうらきなし
☆ Cụm từ
Không có cành nào hơn được thân cây (nền tảng luôn quan trọng hơn những thứ sinh ra từ nó)
父
の
知識
の
深
さを
知
り、
本木
にまさる
末木
なしと
思
った。
Tôi nhận ra sự hiểu biết sâu rộng của cha và cảm thấy rằng con cái khó có thể vượt qua cha mẹ.
