Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 本渡楓
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
楓 かえで かえるで ふう フウ
Cây phong
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
松楓 しょうふう まつかえで
cây thích, gỗ thích
楓属 ふうぞく かえでぞく
giống liquidambar
楓林 ふうりん かえでりん
rừng cây thích
楓鳥 かえでちょう カエデチョウ
black-rumped waxbill (Estrilda troglodytes)