Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 本願寺聖人伝絵
西本願寺 にしほんがんじ
(miếu trong kyoto)
本願寺派 ほんがんじは
Honganji sect (of Shin Buddhism)
絵伝 えでん
tranh kể về tiểu sư của nhà sư hoặc lịch sử ngôi chùa
聖伝 せいでん ひじりつたえ
truyền thống (công giáo)
勅願寺 ちょくがんじ ちょくがんてら
đền thờ xây dựng theo lệnh của hoàng đế
絵本 えほん
sách tranh; truyện tranh
本願 ほんがん
phật thích ca amida có lời thề nguyên bản; dài (lâu) - thương yêu sự ao ước
聖人 せいじん
thánh