Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 本馬越
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
日本馬 にほんうま
ngựa Nhật Bản
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
上越本線 じょうえつほんせん
chính joetsu kẻ
越年草本 えつねんそうほん
cây hai năm
信越本線 しんえつほんせん
chính shinetsu kẻ (gunma - nagano - niigata đường sắt)
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.