Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
小宴 しょうえん
nhỏ (bữa ăn tối) phe (đảng)
小宴会 しょうえんかい
tiệc rượu.
朴 ほお ほおがしわ
Japanese bigleaf magnolia (Magnolia obovata)
宴 うたげ えん
tiệc tùng; yến tiệc
惇朴 あつしほう
ở nhà và trung thực ; đơn giản
敦朴 とんぼく あつしほう
朴直 ぼくちょく
bộc trực; chân thật
質朴 しつぼく
chất phác