Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
澤 さわ
Cái đầm, cái ao tù nước đọng
朴 ほお ほおがしわ
Japanese bigleaf magnolia (Magnolia obovata)
澤田 さわだ
Từ chỉ tên người.
龍 りゅう
con rồng
惇朴 あつしほう
ở nhà và trung thực ; đơn giản
敦朴 とんぼく あつしほう
朴直 ぼくちょく
bộc trực; chân thật
質朴 しつぼく
chất phác