Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
錐体視細胞 すいたいしさいぼう
tế bào thụ cảm hình chóp
視細胞 しさいぼう
tế bào cảm quang; tế bảo cảm thụ ánh sáng
体細胞 たいさいぼう
tế bào soma
黄体細胞 おうたいさいぼう
tế bào hoàng thể
錐体細胞 すいたいさいぼう
tế bào hình nón
かん体細胞 かんたいさいぼう
tế bào que
成体幹細胞 せいたいかんさいぼう
tế bào gốc trưởng thành
体細胞分裂 たいさいぼうぶんれつ
phân chia tế bào