Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
杆線虫目感染症
かんせんちゅうめかんせんしょう
nhiễm giun rhabditida
杆線虫目 杆線むしめ
bộ giun tròn rhabditida
杆線虫 杆線むし
giun rhabditoidea
線虫感染症 せんちゅうかんせんしょう
nhiễm trùng giun tròn
旋尾線虫目感染症 せんびせんちゅうめかんせんしょう
nhiễm giun spirurida
円虫目感染症 えんちゅうめかんせんしょう
bệnh giun lươn
蟯虫目感染症 ぎょうちゅうめかんせんしょう
nhiễm trung giun kim
回虫目感染症 かいちゅうめかんせんしょう
chứng nhiễm trùng giun sán
原虫感染症 げんちゅうかんせんしょう
nhiễm ký sinh trùng protozoa
Đăng nhập để xem giải thích