Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 李善実
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.
李 すもも スモモ り
quả mận Nhật
善 ぜん
sự tốt đẹp; sự hoàn thiện; sự đúng đắn.
ヨーロッパ李 ヨーロッパすもも ヨーロッパり
qủa mận châu ¢u chung
スピノサ李 スピノサすもも スピノサスモモ
cây mận gai
李朝 りちょう
triều nhà Lý
桃李 とうり
người (của) một có khuyến cáo quả đào và qủa mận
李花 りか りはな
hoa mận