Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 李囂
囂囂 ごうごう
ồn ào; náo nhiệt
喧喧囂囂 けんけんごうごう
huyên náo; nhiều người phát biểu ý kiến trong sự ồn ào khủng khiếp
囂々 ごうごう
ồn ào
囂しい かしがましい
ồn ào, om sòm, náo nhiệt
李 すもも スモモ り
quả mận Nhật
非難囂々 ひなんごうごう
giận dữ phẫn nộ
喧々囂々 けんけんごうごう
rất ồn ào, rất om sòm, rất náo động; ầm ĩ
ヨーロッパ李 ヨーロッパすもも ヨーロッパり
qủa mận châu ¢u chung