Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 李漢稷
社稷 しゃしょく すめらおおもとお
trạng thái (thần và chúa trời tutelary (của) hạt)
李 すもも スモモ り
quả mận Nhật
漢 かん おとこ
man among men, man's man
ヨーロッパ李 ヨーロッパすもも ヨーロッパり
qủa mận châu ¢u chung
スピノサ李 スピノサすもも スピノサスモモ
cây mận gai
李朝 りちょう
triều nhà Lý
桃李 とうり
người (của) một có khuyến cáo quả đào và qủa mận
李花 りか りはな
hoa mận