Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
輝輝 きき
sáng chói, sáng lấp lánh
李 すもも スモモ り
quả mận Nhật
ヨーロッパ李 ヨーロッパすもも ヨーロッパり
qủa mận châu ¢u chung
スピノサ李 スピノサすもも スピノサスモモ
cây mận gai
李花 りか りはな
hoa mận
李朝 りちょう
triều nhà Lý
行李 こうり
va li, từ kết hợp (ví dụ slanguage