Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
李 すもも スモモ り
quả mận Nhật
龍 りゅう
con rồng
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
ヨーロッパ李 ヨーロッパすもも ヨーロッパり
qủa mận châu ¢u chung
スピノサ李 スピノサすもも スピノサスモモ
cây mận gai
李花 りか りはな
hoa mận
李朝 りちょう
triều nhà Lý