Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 李賢坤
坤 こん
kun (one of the trigrams of the I Ching: earth, southwest)
乾坤 けんこん
trời và đất; âm dương
李 すもも スモモ り
quả mận Nhật
別乾坤 べっけんこん
otherworld, another world
賢 けん
học thức cao, phẩm hạnh tốt
乾坤一擲 けんこんいってき
được ăn cả ngã về không
ヨーロッパ李 ヨーロッパすもも ヨーロッパり
qủa mận châu ¢u chung
スピノサ李 スピノサすもも スピノサスモモ
cây mận gai