Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 村上景親
農村風景 のうそんふうけい
phong cảnh nông thôn
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.
上景気 じょうけいき うえけいき
bùng nổ; sự thịnh vượng
村上ファンド むらかみファンド
Quỹ Murakami
けいひんづきでんしげーむ 景品付き電子ゲーム
Trò chơi điện tử có thưởng.
景 けい
cảnh; cảnh đẹp
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
親 おや しん
cha mẹ; bố mẹ; song thân