Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 村御印
御朱印 ごしゅいん
dấu ấn, ấn tự (được đóng khi đến chùa...)
御朱印船 ごしゅいんせん
"Ngự châu ấn thuyền" (tàu buôn được Tướng quân cấp phép ra nước ngoài)
印 いん しるし
dấu; dấu hiệu; biểu tượng; chứng cớ.
村 むら
làng
御御 おみ おごう おご
honorific or polite prefix
回転印/エンドレス印 かいてんいん/エンドレスいん
In vietnamese, it is translated as `dấu xoay`.
捺印マット/印箱 なついんマット/いんばこ
Dập dấu thảm / hộp dập dấu
御御御付け おみおつけ
canh miso