条件演算子
じょーけんえんざんし
Điều hành có điều kiện
条件演算子 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 条件演算子
演算子 えんざんし
toán tử (toán học)
除算演算子 じょざんえんざんし
toán tử chia
算術演算子 さんじゅつえんざんし
toán tử số học
げんばわたし(ぼうえきじょうけん) 現場渡し(貿易条件)
giao tại chỗ (điều kiện buôn bán).
てすうりょうこみcifじょうけん 手数料込みCIF条件
điều kiện CiF cộng hoa hồng.
ブール演算子 ブールえんざんし
toán tử boole
リスト演算子 リストえんざんし
toán tử liệt kê
演算素子 えんざんそし
phần tử lôgic