Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 来目塩籠
籠目籠目 かごめかごめ
Bài hát đồng dao Kagome trên trò chơi dân gian cùng tên của Nhật. Ở Việt Nam là trò Rồng Rắn Lên Mây cũng là tên bài hát cũng là tên trò chơi (nhưng cách chơi khác)
塩籠 しおかご
rổ đựng muối bên cạnh võ đài
籠目 かごめ
Kiểu đan nong mốt.
目籠 めかご
cái giỏ tre
アルカリえん アルカリ塩
muối có chất kiềm
マス目 マス目
chỗ trống
アルキルベンゼンスルホンさんえん アルキルベンゼンスルホン酸塩
chất alkyl benzene sulfonate.
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.