来賓
らいひん「LAI TÂN」
☆ Danh từ
Khách; khách mời
...の
来賓
として(
人
)に
直接招待状
を
出
す
Chuyển giấy mời trực tiếp cho (...) với tư cách là khách mời của...
来賓席:ghế dành cho khách mời
来賓室:phòng khách.

Từ đồng nghĩa của 来賓
noun