来阪
らいはん らいばん「LAI PHẢN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự đến Osaka

Bảng chia động từ của 来阪
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 来阪する/らいはんする |
Quá khứ (た) | 来阪した |
Phủ định (未然) | 来阪しない |
Lịch sự (丁寧) | 来阪します |
te (て) | 来阪して |
Khả năng (可能) | 来阪できる |
Thụ động (受身) | 来阪される |
Sai khiến (使役) | 来阪させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 来阪すられる |
Điều kiện (条件) | 来阪すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 来阪しろ |
Ý chí (意向) | 来阪しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 来阪するな |