杯洗
はいせん「BÔI TẨY」
☆ Danh từ
Chậu dùng rửa ly (trước khi mời rượu người khác)

杯洗 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 杯洗
杯洗い さかずきあらい
small vessel or bowl in which sake cups are rinsed
ダブルはい W杯
cúp bóng đá thế giới.
せんがんふぉーむ 洗顔フォーム
sữa rửa mặt.
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
杯 さかずき さかづき うき はい はた
cốc; chén
一杯一杯 いっぱいいっぱい
giới hạn có thể thực hiện được
W杯 ワールドカップ ダブルはい だぶりゅーはい
cúp thế giới (môn túc cầu)
天杯 てんぱい
cúp thưởng của Thiên hoàng