杯盤
はいばん「BÔI BÀN」
☆ Danh từ
Ly tách và chén dĩa; tiệc rượu
Records out of production

杯盤 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 杯盤
杯盤狼藉 はいばんろうぜき
glasses and plates being scattered about after a party or banquet, articles lying about in a jumble
ダブルはい W杯
cúp bóng đá thế giới.
エルピーばん エルピー盤
Đĩa hát lp (33 vòng phút).
杯 さかずき さかづき うき はい はた
cốc; chén
一杯一杯 いっぱいいっぱい
giới hạn có thể thực hiện được
W杯 ワールドカップ ダブルはい だぶりゅーはい
cúp thế giới (môn túc cầu)
天杯 てんぱい
cúp thưởng của Thiên hoàng
杯分 はいぶん
Tô