Các từ liên quan tới 東海旅客鉄道三重支店
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
東海道 とうかいどう
tokaido (tên (của) đại lộ edo - kyoto)
旅客 りょかく りょきゃく
hành khách
支店 してん
công ty chi nhánh; cửa hàng chi nhánh.
東海道五十三次 とうかいどうごじゅうさんつぎ とうかいどうごじゅうさんじ
năm mươi ba dễ đưa lên sân khấu trên (về) tokaido (edo - đại lộ kyoto trong edo - nhật bản thời kỳ)
東海道線 とうかいどうせん
tuyến đường Tokaido
旅客室 りょ かく しつ
Phòng nghỉ cho hành khách ( trên フェリー)
旅客機 りょかくき りょかっき
máy bay chở khách