Các từ liên quan tới 東芝デバイス&ストレージ
東芝 とうしば
Toshiba (tên công ty)
デバイス デバイス
chi tiết trong đồ điện tử....
リムーバブル・ストレージ リムーバブル・ストレージ
lưu trữ di động
ổ cứng (bộ nhớ)
ストレージ ストーレッジ ストーレジ
storage
デバイス・ドライバ デバイス・ドライバ
trình điều khiển thiết bị
レガシー・デバイス レガシー・デバイス
thiết bị kế thừa
ポインティング・デバイス ポインティング・デバイス
thiết bị trỏ