東ヨーロッパ
ひがしヨーロッパ
☆ Danh từ
Đông Âu
東ヨーロッパ
の
戦争
は
悲惨
な
出来事
だ
Cuộc chiến tranh ở Đông Âu là một sự kiện đẫm máu
東ヨーロッパ
の
人々
は
全体主義体制
の
残忍
さにうんざりした
Người Đông Âu đã phải chịu đựng sự tàn bạo của những chế độ độc tài .

ひがしヨーロッパ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ひがしヨーロッパ
東ヨーロッパ
ひがしヨーロッパ
Đông Âu
ひがしヨーロッパ
東ヨーロッパ
Đông Âu
Các từ liên quan tới ひがしヨーロッパ
ヨーロッパ ヨーロッパ
châu Âu.
ヨーロッパ蟇 ヨーロッパひきがえる ヨーロッパヒキガエル
cóc thông thường hoặc cóc châu Âu
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
西ヨーロッパ にしヨーロッパ
Tây Âu
ヨーロッパ姫鵜 ヨーロッパひめう ヨーロッパヒメウ
Phalacrocorax aristotelis (một loài chim trong họ Phalacrocoracidae)
ヨーロッパ李 ヨーロッパすもも ヨーロッパり
qủa mận châu ¢u chung
ヨーロッパ栗 ヨーロッパぐり ヨーロッパくり
hạt dẻ châu ¢u
ヨーロッパ人 ヨーロッパじん
người châu Âu