Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 松実喜代太
松の実 まつのみ
hạt thông
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
太古代 たいこだい ふとしこだい
(địa lý, địa chất) kỷ tiền cambri, thời tối cổ
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
三代実録 さんだいじつろく
Sandai Jitsuroku (sixth of the six classical Japanese history texts)
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.