Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 松屋 (福岡県)
福岡県 ふくおかけん
tỉnh Fukuoka
福岡 ふくおか
thành phố Fukuoka
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
松屋 まつや
Matsuya (chuỗi cửa hàng đồ ăn nhanh ở Nhật Bản)
岡山県 おかやまけん
chức quận trưởng ở vùng chuugoku nước Nhật
静岡県 しずおかけん
chức quận trưởng trong vùng chuubu
福島県 ふくしまけん
chức quận trưởng trong vùng touhoku
福井県 ふくいけん
chức quận trưởng trong vùng hokuriku