Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
西洋史 せいようし
lịch sử phương Tây
東洋史 とうようし
lịch sử phương đông
インドよう インド洋
Ấn độ dương
西洋松露 せいようしょうろ
nấm cục (châu ¢u)
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
洋洋 ようよう
rộng; rộng lớn; bao la
岡 おか
đồi; đồi nhỏ, gò
史 ふひと ふびと ふみひと し
lịch sử