総帆展帆 そうはんてんぱん
việc giương tất cả buồm
裏帆 うらほ
cánh buồm ngược hướng gió
帆立 ほたて ホタテ
con điệp, sò điệp
白帆 しらほ
cánh buồm trắng; thuyền buồm
帆影 ほかげ
hình dáng cánh buồm (nhìn từ xa)
主帆 しゅはん しゅほ
chính đi thuyền buồm
帆綱 ほづな
dây leo (một sợi dây dùng để nâng và hạ cánh buồm)