Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 松平乗寛
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
寛 ゆた かん
lenient, gentle
相乗平均 そうじょうへいきん
trung bình nhân
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
自乗平均値 じじょーへーきんち
giá trị trung bình bình phương
寛元 かんげん
Kangen era (1243.2.26-1247.2.28)
寛喜 かんぎ かんき
Kangi era, (1229.3.5-1232.4.2), Kanki era