Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 松平頼暁
暁 あかつき あかとき
bình minh
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
今暁 こんぎょう
sáng nay.
通暁 つうぎょう
sự thức khuya; sự hiểu biết rõ.
暁光 ぎょうこう
ánh sáng của bình minh
暁星 ぎょうせい
sao buổi sáng; sao mai.
暁天 ぎょうてん
bình minh; rạng đông
暁闇 あかつきやみ あかときやみ ぎょうあん
bình minh của đêm không trăng; sự mờ tối lúc bình minh của đêm không trăng