Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
インドよう インド洋
Ấn độ dương
イギリスれんぽう イギリス連邦
các quốc gia của khối thịnh vượng chung
電波 でんぱ
luồng sóng điện
西洋松露 せいようしょうろ
nấm cục (châu ¢u)
ひとり子 ひとりご
chỉ một đứa trẻ
ひとり親 ひとりおや
bố, mẹ đơn thân
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
一人ひとり ひとりひとり
một bởi một; mỗi; một vào một thời gian