Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
松林 まつばやし
rừng thông.
久久 ひさびさ
thời gian dài (lâu); nhiều ngày
吉 きち きつ
may mắn, chúc may mắn, sự tốt lành
林 はやし りん
rừng thưa
松 まつ マツ
cây thông.
諭吉 ゆきち ユキチ
Yuichi ( người được in trên tờ 10000 yên)
嘉吉 かきつ
thời Kakitsu (17/2/1441-5/2/1444)
吉例 きちれい きつれい
phong tục lễ lạt hội hè hàng năm