Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 松永碩
碩儒 せきじゅ
người có học (nho giáo)
碩学 せきがく
học giả lớn, học giả vĩ đại
碩老 せきろう
wise and learned elder
永永 えいひさし
mãi mãi, vĩnh viễn
松 まつ マツ
cây thông.
永延 えいえん
thời Eien (5/4/987-8/8/989)
永保 えいほう えいほ
Eihō (là thời đại Nhật Bản sau Jōryaku và trước Ōtoku. Thời kỳ này kéo dài các năm từ tháng 2 năm 1081 đến tháng 4 năm 1084)
大永 たいえい
Taiei era (1521.8.23-1528.8.20)