Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 松花江
バラのはな バラの花
hoa hồng.
松花堂弁当 しょうかどうべんとう
Shokado bento (một loại cơm hộp sử dụng hộp cơm có nắp đậy với các vách ngăn hình chữ thập bên trong)
江戸花菖蒲 えどはなしょうぶ
hoa diên vĩ thời Edo
松 まつ マツ
cây thông.
江 こう え
vịnh nhỏ.
花 はな
bông hoa
松樹 しょうじゅ
cây thông
ポンデローサ松 ポンデローサまつ ポンデローサマツ
Pinus ponderosa (là một loài thực vật hạt trần trong họ Thông)