Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
厚板 あついた
tấm ván dày; tấm thảm dày thêu kim tuyến; tấm kim loại dày (trên 3mm)
ベニヤいた ベニヤ板
gỗ dán.
アイボリーいたがみ アイボリー板紙
giấy màu ngà.
厚 あつ
thickness
激厚 げきあつ
rất dày
厚礼 こうれい あつれい
chân thành cám ơn
厚臼 あつうす
cối giã tay bằng đá dày
厚利 こうり あつとし
lợi nhuận lớn