Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ベニヤいた ベニヤ板
gỗ dán.
アイボリーいたがみ アイボリー板紙
giấy màu ngà.
垣 かき
hàng rào
忌垣 いみかき
tránh né xung quanh một miếu thờ
生垣 いけがき
bờ giậu; giậu; dậu
袖垣 そでがき
thấp tránh né củng cố bên sườn một cổng hoặc lối vào
人垣 ひとがき
tụ tập (của) những người
斎垣 いがき ときかき