Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 板尾ロマン
ロマンは ロマンは
<span style="background-color: rgb(249, 249, 249);">Người theo chủ nghĩa lãng mạn</span>
ベニヤいた ベニヤ板
gỗ dán.
ロマン派 ロマンは ローマンは
trường phái lãng mạn
sự lãng mạn
アイボリーいたがみ アイボリー板紙
giấy màu ngà.
ロマン的 ロマンてき ローマンてき
(thuộc) lãng mạn
ヌーヴォーロマン ヌーボーロマン ヌーヴォー・ロマン ヌーボー・ロマン
nouveau roman, experimental novel
ビルドゥングスロマン ビルドゥングス・ロマン
Tiểu thuyết giáo dục - Bildungsroman