析出
せきしゅつ「TÍCH XUẤT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tái thăng hoa
Sự thoát ra ( ra khỏi dung dịch)

Bảng chia động từ của 析出
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 析出する/せきしゅつする |
Quá khứ (た) | 析出した |
Phủ định (未然) | 析出しない |
Lịch sự (丁寧) | 析出します |
te (て) | 析出して |
Khả năng (可能) | 析出できる |
Thụ động (受身) | 析出される |
Sai khiến (使役) | 析出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 析出すられる |
Điều kiện (条件) | 析出すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 析出しろ |
Ý chí (意向) | 析出しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 析出するな |
析出 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 析出
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
ごうしゅうとりひきほうこくぶんせきせんたー 豪州取引報告分析センター
Trung tâm Phân tích và Báo cáo giao dịch Úc.
自分の枠から出る 自分の枠から出る
Ra khỏi phạm vi của bản thân
晶析 しょうせき
sự kết tinh