Các từ liên quan tới 林家三平 (初代)
初代 しょだい
trước hết phát sinh; chìm
林家 りんか
family working in the forest industry, forestry family
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
徳川三代家光 とくがわさんだいいえみつ
iemitsu (ba trong hàng tokugawa)
平家 へいけ ひらや ひらか
nhà gỗ một tầng; boongalô
三代 さんだい
ba phát sinh; ba
三家 さんけ
three noble families (Kan'in, Kazan'in, and Nakanoin or Koga)
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.