Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 林屋辰三郎
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
三郎 さぶろう サブロウ
nguời con trai thứ 3
女郎屋 じょろうや
nhà chứa, nhà thổ
屋敷林 やしきりん やしきばやし
rừng trồng quanh nhà; rừng trồng quanh dinh thự (để chắn gió, chắn cát, tránh hỏa hoạn, chống nóng lạnh...); rừng phòng hộ quanh nhà
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
辰 たつ
Thìn - chi thứ năm trong mười hai con giáp (con Rồng, chòm sao Thiên Long)
千三屋 せんみつや せんさんや
người môi giới, người mối lái buôn bán
甲辰 きのえたつ こうしん
(năm) Giáp Thìn