Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 林弘典
にほんご.べとなむごじてん 日本語.ベトナム語辞典
nhật việt từ điển.
弘化 こうか
thời đại Koka
寛弘 かんこう
thời Kankou (20/7/1004-25/12/1012)
弘治 こうじ
Kouji era (1555.10.23-1558.2.28)
弘誓 ぐぜい
lời thề vĩ đại của Phật.
弘通 ぐずう ぐつう
spread (of Buddhist teachings)
元弘 げんこう
Genkou era (1331.8.9-1334.1.29)
弘安 こうあん
thời Kouan (29/2/1278-28/4/1288)