Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 林心如
心身一如 しんしんいちにょ しんじんいちにょ
cơ thể và tâm trí như một, thống nhất tâm trí - cơ thể
物心一如 ぶっしんいちにょ
Matter and mind are one, body and mind as one
林檎の心 りんごのこころ
lõi quả táo
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng
如 ごと こと もころ にょ
bản chất tối thượng của vạn vật
如露如電 にょろにょでん
sự tồn tại như con người nhận thức được có thể thay đổi và thay đổi nhanh chóng
心にゆとりがない 心にゆとりがない
Đầu bù tóc rối ( bận rộn), bù đầu
如露亦如電 にょろやくにょでん
like dew or lightning, gone in a flash