Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 林有美
国有林 こくゆうりん
rừng quốc gia, rừng do nhà nước sở hữu và quản lí
民有林 みんゆうりん
rừng do người dân sở hữu
公有林 こうゆうりん
rừng công cộng
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
国有林野 こくゆうりんや
rừng quốc gia
有終の美 ゆうしゅうのび
vinh quang, đăng quang 
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.