枯らす
からす「KHÔ」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Làm cho héo úa; làm cho khô héo; phơi khô; để khô; để héo; tát cạn (ao hồ)
植物
を
枯
らす
Làm cây khô héo
池
を
枯
らす
Tát cạn hồ
樹木
を
枯
らす
Phơi khô gỗ .

Bảng chia động từ của 枯らす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 枯らす/からすす |
Quá khứ (た) | 枯らした |
Phủ định (未然) | 枯らさない |
Lịch sự (丁寧) | 枯らします |
te (て) | 枯らして |
Khả năng (可能) | 枯らせる |
Thụ động (受身) | 枯らされる |
Sai khiến (使役) | 枯らさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 枯らす |
Điều kiện (条件) | 枯らせば |
Mệnh lệnh (命令) | 枯らせ |
Ý chí (意向) | 枯らそう |
Cấm chỉ(禁止) | 枯らすな |
枯らす được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 枯らす
切り枯らす きりからす
phá, phá hoại, phá huỷ, tàn phá, tiêu diệt
尾羽打ち枯らす おはうちからす
sa cơ lỡ vận
枯渇する こかつ
cạn; cạn kiệt; khô cạn
木枯らし こがらし
gió thu; gió lạnh
藪枯らし やぶがらし ヤブガラシ
cayratia japonica (là một loài thực vật hai lá mầm trong họ Nho)
枯れ枯れ かれがれ
khô héo
摩り枯らし すりからし
sự mài mòn nghiêm túc; mang ngoài ((của) quần áo)
形容枯槁す けいようここうす
to be emaciated, to become gaunt, to waste away